Khớp hông là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Khớp hông là khớp cầu-chỏm lớn nối xương đùi với xương chậu, cho phép vận động linh hoạt và chịu lực chính của cơ thể trong các hoạt động như đứng, đi, ngồi. Cấu trúc khớp bao gồm chỏm đùi, ổ cối, sụn khớp, viền ổ cối và hệ thống dây chằng – cơ quanh khớp, đảm bảo tính ổn định và hấp thụ lực hiệu quả.
Định nghĩa và vai trò của khớp hông
Khớp hông là một khớp động lớn của cơ thể, có dạng cầu – ổ (ball-and-socket joint), nơi chỏm xương đùi (femoral head) khớp với ổ cối (acetabulum) của xương chậu. Đây là một trong những khớp chịu tải nặng nhất, tham gia trực tiếp vào các hoạt động như đứng, đi lại, chạy nhảy, ngồi và leo cầu thang.
Chức năng chính của khớp hông là đảm bảo tính ổn định trong tư thế đứng thẳng và chuyển động linh hoạt của chi dưới. Nhờ vào dạng hình học cầu – chỏm và hệ thống bao khớp – dây chằng – cơ bao quanh, khớp hông cho phép chuyển động đa trục trong khi vẫn duy trì độ bền vững cao.
Khớp hông còn đóng vai trò truyền lực từ thân mình xuống hai chân, đồng thời hấp thụ và phân tán áp lực cơ học từ hoạt động thể chất. Trong sinh hoạt thường ngày, lực tác động lên khớp hông có thể gấp 2–3 lần trọng lượng cơ thể khi đi bộ và lên đến 5–6 lần khi chạy hoặc nhảy.
Cấu trúc giải phẫu khớp hông
Về mặt cấu trúc, khớp hông bao gồm các thành phần chính:
- Chỏm xương đùi: phần trên cùng của xương đùi, có hình cầu, đóng vai trò là bề mặt khớp di động.
- Ổ cối: hõm nông hình bán nguyệt ở mặt ngoài xương chậu, nơi tiếp nhận chỏm đùi.
- Sụn khớp: phủ mặt khớp, dày 2–4 mm, giúp giảm ma sát và phân phối lực.
- Viền ổ cối (labrum): cấu trúc sụn sợi tăng cường độ sâu và ổn định của ổ cối.
- Dây chằng: gồm dây chằng chậu–đùi, mu–đùi và ngồi–đùi, hạn chế chuyển động quá mức.
- Hệ thống cơ: đặc biệt là cơ mông lớn, cơ bịt, cơ xoay ngoài giúp điều phối chuyển động.
Khớp hông là một khớp ba trục, cho phép chuyển động linh hoạt theo nhiều hướng. Các kiểu vận động chính bao gồm:
- Gấp – duỗi (flexion – extension)
- Dạng – khép (abduction – adduction)
- Xoay trong – xoay ngoài (internal – external rotation)
Bảng dưới đây minh họa giới hạn sinh lý của các chuyển động khớp hông ở người trưởng thành khỏe mạnh:
Chuyển động | Biên độ trung bình (độ) |
---|---|
Gấp | 0 – 120 |
Duỗi | 0 – 30 |
Dạng | 0 – 45 |
Khép | 0 – 30 |
Xoay trong | 0 – 40 |
Xoay ngoài | 0 – 60 |
Cơ chế sinh học và sinh cơ học của khớp hông
Từ góc nhìn sinh cơ học, khớp hông đóng vai trò như một khớp bản lề có cơ chế truyền lực cao nhờ vị trí gần trục trọng lực của cơ thể. Khi đứng thẳng, lực nén truyền từ cột sống xuống khớp hông rồi sang xương đùi, tiếp theo là các khớp gối và cổ chân.
Các nhóm cơ vùng hông hoạt động đồng bộ để giữ ổn định khớp trong khi vận động. Cơ mông lớn (gluteus maximus) tạo lực duỗi hông khi đứng lên, trong khi cơ mông trung bình và nhỏ (gluteus medius, minimus) giúp giữ thăng bằng khi đứng một chân. Những cơ xoay ngoài như piriformis và obturator giúp định hướng chuyển động và ổn định tư thế.
Áp lực tác động lên khớp hông có thể được tính toán bằng biểu thức mô hình sinh cơ học đơn giản như sau:
, trong đó:
- : lực tác động toàn phần lên khớp hông
- : trọng lượng phần thân trên
- : lực kéo từ cơ
- : phản lực từ nền
Ở tư thế đứng thẳng, lực nén lên khớp hông thường bằng khoảng 2,5–3 lần trọng lượng cơ thể. Khi chạy hoặc ngồi xổm, lực này có thể tăng lên gấp 5–6 lần, làm tăng nguy cơ tổn thương sụn khớp nếu khớp không được bảo vệ đúng cách.
Phát triển và biến đổi theo lứa tuổi
Khớp hông bắt đầu phát triển từ thời kỳ bào thai với sự hình thành của chỏm xương đùi và ổ cối từ các trung tâm cốt hóa. Quá trình tạo sụn và cốt hóa tiếp diễn trong suốt thời thơ ấu, với các điểm tăng trưởng đóng dần lại ở tuổi dậy thì. Cấu trúc giải phẫu của khớp hông trưởng thành hoàn thiện khoảng 20 tuổi.
Ở người trung niên và cao tuổi, sự lão hóa dẫn đến mất sụn khớp, giảm chất lượng dịch khớp và suy yếu hệ thống dây chằng – cơ quanh hông. Điều này làm giảm biên độ vận động và tăng nguy cơ đau khớp, thoái hóa khớp, hoặc gãy xương đùi khi bị té ngã.
Bảng sau thể hiện một số biến đổi chức năng theo độ tuổi:
Độ tuổi | Tình trạng phổ biến |
---|---|
0–5 tuổi | Khớp mềm, dễ bị trật bẩm sinh |
20–40 tuổi | Khớp đạt độ bền và linh hoạt tối ưu |
40–60 tuổi | Bắt đầu có dấu hiệu thoái hóa nhẹ |
Trên 60 tuổi | Giảm sụn khớp, nguy cơ gãy cổ xương đùi |
Việc duy trì sức khỏe khớp hông phụ thuộc nhiều vào chế độ vận động phù hợp, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và phòng tránh các chấn thương thể thao hay té ngã.
Rối loạn và bệnh lý thường gặp
Khớp hông là nơi thường xuyên chịu tải trọng lớn nên dễ bị tổn thương và thoái hóa theo thời gian. Các bệnh lý thường gặp tại khớp hông có thể ảnh hưởng đến mọi nhóm tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi và vận động viên.
Những rối loạn thường gặp bao gồm:
- Thoái hóa khớp hông (hip osteoarthritis): tình trạng mòn sụn khớp dẫn đến đau, hạn chế vận động, thường do lão hóa hoặc chấn thương mạn tính.
- Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis): bệnh tự miễn gây viêm bao hoạt dịch, dẫn đến phá hủy sụn khớp và biến dạng khớp.
- Hội chứng xung đột khớp hông (femoroacetabular impingement – FAI): hiện tượng va chạm bất thường giữa chỏm đùi và ổ cối khi cử động, gây đau mạn tính và tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
- Gãy cổ xương đùi: đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi bị loãng xương; nếu không được phẫu thuật kịp thời có thể gây mất khả năng đi lại vĩnh viễn.
Chẩn đoán các bệnh lý khớp hông thường bao gồm khám lâm sàng và hình ảnh học. Hình ảnh X-quang giúp phát hiện thoái hóa, hẹp khe khớp, gãy xương. MRI cung cấp thông tin chi tiết về sụn khớp, viền ổ cối và cấu trúc phần mềm. Các bài test như FADIR hoặc FABER có giá trị sàng lọc hội chứng FAI và rối loạn chức năng cơ học khác.
Thông tin và hình ảnh chi tiết có thể tham khảo thêm từ Radiopaedia – Hip Osteoarthritis.
Phẫu thuật thay khớp hông
Phẫu thuật thay khớp hông toàn phần (Total Hip Replacement – THR) là phương pháp điều trị triệt để cho các trường hợp tổn thương khớp hông nặng không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Phẫu thuật này bao gồm việc thay thế chỏm xương đùi và ổ cối bằng các bộ phận nhân tạo làm từ hợp kim titan, gốm hoặc polyethylene.
Chỉ định phẫu thuật thường gồm:
- Đau hông nghiêm trọng ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày
- Thoái hóa khớp giai đoạn cuối trên hình ảnh học
- Gãy cổ xương đùi không thể kết hợp xương
- Thất bại sau phẫu thuật khớp trước đó
Phẫu thuật THR hiện đại sử dụng kỹ thuật ít xâm lấn, hỗ trợ bởi hệ thống định vị và robot như MAKO để đảm bảo vị trí cấy ghép chính xác. Thời gian nằm viện trung bình là 3–5 ngày, bệnh nhân có thể bắt đầu tập đi với khung trong vòng 24–48 giờ sau mổ.
Hình ảnh học và kỹ thuật đánh giá chức năng
Các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý khớp hông. Tùy theo mục đích lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định:
- X-quang: đánh giá cấu trúc xương, khe khớp, gai xương và biến dạng.
- MRI: khảo sát tổn thương sụn, viền ổ cối, bao khớp, gân cơ.
- CT scan: dùng trong trường hợp phẫu thuật, đánh giá chi tiết hình học ổ cối và trục chi dưới.
- Siêu âm: hỗ trợ dẫn đường tiêm nội khớp, phát hiện tràn dịch.
Để đánh giá chức năng khớp hông, bác sĩ thường sử dụng các test vận động như Thomas test (đánh giá gấp hông), Trendelenburg test (đánh giá cơ mông giữa), hoặc thang điểm Harris Hip Score để lượng hóa mức độ hạn chế vận động và đau.
Phục hồi chức năng và vận động trị liệu
Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong điều trị bảo tồn và hậu phẫu khớp hông. Vật lý trị liệu giúp duy trì biên độ vận động, tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện khả năng thăng bằng.
Một số bài tập thường được áp dụng:
- Co cơ đẳng trường vùng mông và đùi
- Bài tập cầu mông (glute bridge)
- Kéo giãn cơ gấp hông và gân kheo
- Đạp xe tĩnh và đi bộ có kiểm soát
Việc tập luyện cần tuân thủ nguyên tắc tăng dần, phù hợp với mức độ tổn thương và chỉ dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng. Ở bệnh nhân sau THR, quá trình phục hồi kéo dài 6–12 tuần, với mục tiêu khôi phục khả năng tự đi lại và trở về hoạt động sinh hoạt bình thường.
Ứng dụng công nghệ trong điều trị và chẩn đoán
Các tiến bộ công nghệ đang đóng vai trò ngày càng lớn trong lĩnh vực cơ xương khớp, đặc biệt là điều trị và phẫu thuật khớp hông. Một số ứng dụng tiêu biểu:
- Robot hỗ trợ phẫu thuật: giúp định vị chính xác vị trí cấy ghép khớp nhân tạo.
- Mô phỏng 3D: xây dựng mô hình giải phẫu cá nhân để lập kế hoạch trước phẫu thuật.
- Cảm biến chuyển động: dùng trong đánh giá dáng đi và phục hồi chức năng sau mổ.
- AI trong phân tích hình ảnh y khoa: giúp phát hiện sớm thoái hóa khớp và lập kế hoạch điều trị tối ưu.
Những ứng dụng này đã được triển khai tại nhiều trung tâm y học lớn như Mayo Clinic, giúp rút ngắn thời gian mổ, giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả phục hồi.
Tài liệu tham khảo
- Standring S (2020). Gray’s Anatomy: The Anatomical Basis of Clinical Practice. 42nd ed. Elsevier.
- Solomon L, Warwick D, Nayagam S. Apley’s System of Orthopaedics and Fractures. 9th ed. CRC Press, 2010.
- Radiopaedia. Hip osteoarthritis. https://radiopaedia.org/articles/hip-osteoarthritis
- American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS). Total Hip Replacement. https://orthoinfo.aaos.org/en/treatment/total-hip-replacement/
- Harris WH. Traumatic arthritis of the hip after dislocation and acetabular fractures: treatment by mold arthroplasty. J Bone Joint Surg Am. 1969;51(4):737–755.
- Mayo Clinic. Hip replacement surgery. https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/hip-replacement/about/pac-20385042
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khớp hông:
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10